Camera IP Hikvision 2.0MP SH-VT10A2GF-I

(0 nhận xét) | Nhận xét của bạn

Tình trạng: Còn hàng

  • – Chuẩn nén H.265+
  • – Cảm biến ảnh: 1/3″ Progressive Scan CMOS
  • – Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
  • – Ống kính: 3.6mm
  • – Tầm xa hồng ngoại nhìn đêm: 30m.
  • – Chống ngược sáng WDR 120dB
  • – Tích hợp thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC
Xem thêm >

Giao hàng: Miễn phí toàn quốc (Xem chi tiết tại đây)

Liên hệ

Đặc điểm nổi bật

Bán camera IP 2MP Hikvision SH-VT10A2GF-I  giá tốt tại nhathongminh88.com

Camera IP Hikvision SH-VT10A2GF-I công nghệ mới H.265+, độ phân giải HD cho hình ảnh sắc nét, chất lượng cao, đèn hồng ngoại thông minh, mẫu mã thu hút khách hàng và dễ dàng sử dụng, có nhiều tính năng ưu việt giúp người tiêu dùng có thể quản lý gia đình và công việc một cách hiệu quả.
 

Thông số camera IP 2MP HIKVISION SH-VT10A2GF-I 
– Camera IP bán cầu hồng ngoại
– Chuẩn nén H.265+/H.265/H.264/MJPEG
– Cảm biến ảnh: 1/2.8" Progressive Scan CMOS
– Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
– Độ nhạy sáng: Màu: 0.005 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux với hồng ngoại
– Độ phân giải 25fps/30fps(1920×1080)
– Hỗ trợ đèn Led hồng ngoại EXIR 2.0 thông minh cho tầm xa nhìn đêm 30m.
– 3 tính năng VCA; 3 luồng dữ liệu ; 3D DNR; ICR
– Hỗ trợ dịch vụ HIK-Connect cloud.
– Tích hợp thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC
– Màu trắng
– Nguồn cấp 12 VDC & hỗ trợ PoE
– Kích thước: 111 × 82.4 mm
– Trọng lượng: 500g
– Xuất xứ: Trung Quốc
– Bảo hành: 24 tháng

Thông số kỹ thuật

Camera

  • Image Sensor1/2.8" Progressive Scan CMOS
  • Max. Resolution1920 × 1080
  • Min. IlluminationColor: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR on
  • Shutter Time1/3 s to 1/100,000 s
  • Day & NightIR cut filter
  • Angle AdjustmentPan: 0° to 355°, tilt: 0° to 75°, rotate: 0° to 355°

Lens

  • Lens Type Fixed focal length, 2.8 and 4 mm optional
  • Focal Length & FOV

    2.8 mm, horizontal FOV 107°, vertical FOV 57°, diagonal FOV 127°

    4 mm, horizontal FOV 87°, vertical FOV 46°, diagonal FOV 104°

  • Lens Mount M12
  • Iris TypeFixed
  • ApertureF1.6
  • DORI
  • DORI

    2.8 mm: D: 67 m O: 26 m R: 13 m I: 6 m

    4 mm: D: 80 m O: 31 m R: 16 m I: 8 m

Illuminator

  • Supplement Light TypeIR
  • Supplement Light RangeUp to 30 m
  • Smart Supplement LightYes
  • IR Wavelength850 nm

Video

  • Main Stream

    50Hz: 25 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)

    60Hz: 30 fps (1920 × 1080, 1280 × 720)

  • Sub-Stream

    50Hz: 25 fps (640 × 480, 640 × 360)

    60Hz: 30 fps (640 × 480, 640 × 360)

  • Third Stream

    50Hz: 25 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)

    60Hz: 30 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360)

  • Video Compression

    Main stream: H.265/H.264/H.264+/H.265+

    Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG

    Third stream: H.265/H.264

  • Video Bit Rate32 Kbps to 8 Mbps
  • H.264 TypeBaseline Profile/Main Profile/High Profile
  • H.265 TypeMain Profile
  • Bit Rate ControlCBR/VBR
  • Scalable Video Coding (SVC)Yes
  • Region Of Interest (ROI)1 fixed region for main stream and sub-stream

Network

  • ProtocolsTCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour, SSL/TLS, PPPoE
  • Simultaneous Live ViewUp to 6 channels
  • APIOpen Network Video Interface (Profile S, Profile G), ISAPI, SDK
  • User/HostUp to 32 users. 3 user levels: administrator, operator and user
  • SecurityPassword protection, complicated password, HTTPS encryption, IP address filter, Security Audit Log, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, TLS 1.1/1.2, WSSE and digest authentication for Open Network Video Interface
  • Network StorageMicroSD/SDHC/SDXC card (256 GB) local storage, and NAS(NFS, SMB/CIFS), auto network replenishment (ANR)
  • ClientiVMS-4200, Hik-Connect, Hik-Central
  • Web Browser

    Plug-in required live view: IE 10, IE 11

    Plug-in free live view : Chrome 57.0+, Firefox 52.0+

    Local service: Chrome 57.0+, Firefox 52.0+

Image

  • Image Parameters SwitchYes
  • Image SettingsRotate, mirror, privacy mask, saturation, brightness, contrast, sharpness, gain, white balance adjustable by client software or web browser
  • Day/Night SwitchDay, Night, Auto, Schedule
  • Wide Dynamic Range (WDR)120 dB
  • SNR≥ 52 dB
  • Image EnhancementBLC, HLC, 3D DNR

Interface

  • Ethernet Interface1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port
  • On-Board StorageBuilt-in micro SD, up to 256 GB
  • Audio-S: 1 input (line in), two-core terminal block , max. input amplitude: 3.3 vpp, input impedance: 4.7 KΩ, interface type: non-equilibrium; 1 output (line out), two-core terminal block , max. output amplitude: 3.3 vpp, output impedance: 100 Ω, interface type: non-equilibrium, mono sound
  • Alarm-S: 1 input, 1 output (max. 12 VDC, 30 mA)
  • Reset KeyYes

Event

  • Basic EventMotion detection (human and vehicle targets classification), video tampering alarm, exception
  • Smart Event

    Line crossing detection, intrusion detection (support alarm triggering by specified target types (human and vehicle))

    Face detection

  • LinkageUpload to FTP/memory card/NAS, notify surveillance center, trigger record, trigger capture, Email
  • General

Power

  • 12 VDC ± 25%, 0.4 A, max. 5 W, Ø5.5 mm coaxial power plug, reverse polarity

           PoE: 802.3af, Class 3, 36 V to 57 V, 0.2 A to 0.15 A, max. 6.5 W

  • DimensionØ110.8 × 84.7 mm (Ø4.4″ × 3.3″)
  • Package Dimension134 × 134 × 108 mm (5.3″ × 5.3″ × 4.3″)
  • Approx. 530 g (1.2 lb.)
  • With Package WeightApprox. 720 g (1.6 lb.)
  • Storage Conditions-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
  • Startup And Operating Conditions-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F). Humidity 95% or less (non-condensing)
  • Language: 33 languages

    English, Russian, Estonian, Bulgarian, Hungarian, Greek, German, Italian, Czech, Slovak, French, Polish, Dutch, Portuguese, Spanish, Romanian, Danish, Swedish, Norwegian, Finnish, Croatian, Slovenian, Serbian, Turkish, Korean, Traditional Chinese, Thai, Vietnamese, Japanese, Latvian, Lithuanian, Portuguese (Brazil), Ukrainian

  • General FunctionAnti-flicker, heartbeat, password reset via e-mail, pixel counter
  • Approval
  • EMCFCC (47 CFR Part 15, Subpart B); CE-EMC (EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013, EN 50130-4: 2011 +A1: 2014); RCM (AS/NZS CISPR 32: 2015); IC (ICES-003: Issue 6, 2016); KC (KN 32: 2015, KN 35: 2015)
  • SafetyUL (UL 60950-1); CB (IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013); CE-LVD (EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013); BIS (IS 13252(Part 1):2010+A1:2013+A2:2015)
  • EnvironmentCE-RoHS (2011/65/EU); WEEE (2012/19/EU); Reach (Regulation (EC) No 1907/2006)
  • ProtectionIP67 (IEC 60529-2013), IK10 (IEC 62262: 2002)

Đánh giá về sản phẩm 0

avatar
x
Đánh giá:

Bình luận Facebook

Sản phẩm tương tự

  • Đặc điểm nổi bật – Cảm biến 1/3″ Progressive Scan CMOS – Chuẩn nén H.265+/H.264+/H.265/H.264 – Độ phân giải tối đa 2560 × 1440 @20fps – Ống kính 2.8/4mm – Tầm xa đèn hồng ngoại 30m – Tiêu chuẩn ngoài trời: IP67 – Tích hợp mic trên camera – Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB lưu trữ ảnh
  • Đặc điểm nổi bật – Cảm biến 1/3″ Progressive Scan CMOS – Chuẩn nén H.265+/H.264+/H.265/H.264 – Độ phân giải tối đa 2560 × 1440 @20fps – Ống kính 2.8/4mm – Tầm xa đèn hồng ngoại 30m – Tiêu chuẩn ngoài trời: IP67, IK10 – Tích hợp mic trên camera – Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 256GB lưu trữ ảnh
  • Đặc điểm nổi bật Camera IP bán cầu 4MP - tích hợp khe cắm thẻ nhớ và micro • Cảm biến 1/3" progressive scan CMOS • Chuẩn nén H.265 , H.265+ , H.264 , H.264+ ; Hỗ trợ 2 luồng dữ liệu • Độ nhạy sáng Color: 0.01 Lux @ (F2.0, AGC ON) • Chống ngược sáng WDR 120dB , BLC , 3D DNR • Độ phân giải tối đa (2560 × 1440)/25fps • Ống kính 2.8/4mm
  • Đặc điểm nổi bật Camera IP Dome (bán cầu) hồng ngoại 4MP chuẩn nén H.265+, ống kính 2.7-13.5mm + Cảm biến 1/2.8" Progressive Scan CMOS; + Ống kính có thể thay đổi ống kính 2.7-13.5mm + Chuẩn nén H.265+/H.265/H.264+/H.264 + Hỗ trợ 3 luồng dữ liệu + Độ nhạy sáng Màu: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 lux với IR ;
  • Đặc điểm nổi bật - Hình ảnh chất lượng cao với độ phân giải 4 MP - Độ nhậy sáng cao - Công nghệ nén H.265+ - Chống nước và bụi (IP67) - Hình ảnh màu 24/7 - Hỗ trợ phát hiện người và phương tiện
  • Đặc điểm nổi bật – Cảm biến hình ảnh 1/2.8″ CMOS. – Độ phân giải 1920×1080/25fps, H.265+ – Độ nhạy sáng 0.028 lux. – Ống kính 2.8/4mm @ F2.0. – Tầm xa hồng ngoại 30m – Hỗ trợ 3D DNR, BLC, DWDR. – Hỗ trợ tiêu chuẩn IP67.
  • Đặc điểm nổi bật – Cảm biến hình ảnh 1/2.8″ CMOS. – Độ phân giải 1920×1080/25fps, H.265+ – Độ nhạy sáng 0.028 lux. – Ống kính 2.8/4mm @ F2.0. – Tầm xa hồng ngoại 30m – Hỗ trợ 3D DNR, BLC, DWDR. – Hỗ trợ tiêu chuẩn IP67, IK10.
  • Đặc điểm nổi bật -Hình ảnh chất lượng cao với độ phân giải 4 MP -Công nghệ nén H.265 + -Hình ảnh rõ nét chống ngược sáng mạnh nhờ công nghệ WDR thực 120 dB -Tích hợp trí tuệ nhân tạo với công nghệ học sâu